Kết quả tra cứu ngữ pháp của 堪忍袋の緒が切れる
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N4
のが~です
Thì...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...