Kết quả tra cứu ngữ pháp của 場合に応じて
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt