Kết quả tra cứu ngữ pháp của 場当たり稽古
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...