Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塗りたくる
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi