Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塗立て
N2
に先立って
Trước khi
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó