Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塚原まきこの福ミミらじお
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...