Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塩化タングステン(VI)
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N4
Đề tài câu chuyện
なら~だ
Nếu nói tới ...thì phải nói tới... (Giới hạn phạm vi)
N1
Đồng thời
~にとどまらず
~Không chỉ dừng lại ở …, mà phạm vi còn lan rộng hơn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.