Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塵埃を踏み歩くもの
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi