Kết quả tra cứu ngữ pháp của 墓に布団は着せられぬ
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
からには
Một khi đã
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi