Kết quả tra cứu ngữ pháp của 墨つぼその他関連用品
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng