Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壁のなかの鼠
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...