Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壁の中に誰かがいる
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian