Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壊れた愛の果てに
N3
その結果
Kết quả là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~