Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壊れた扉から
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...