Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壊れていくこの世界で
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc