Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声で魅せてよベイビー
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)