Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売りさばく
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn