Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売り飛ばす
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N3
Liên tục
ばかり
Toàn, chỉ, lúc nào cũng…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn