Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売れずに残る
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói