Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売れっ子歌手
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng