Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変なおじさん
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp