Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わったかたちの石
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
てよかった
May mà đã
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)