Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わっている
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến