Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わらない
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được