Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わりない
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
わざわざ
Cất công
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...