Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わりゆく空
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...