Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わり得る
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
終わる
Làm... xong
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác