Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変わり果てる
N3
その結果
Kết quả là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
わざわざ
Cất công
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt