Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変態怪談 し放題され放題
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...