Kết quả tra cứu ngữ pháp của 変態王子と笑わない猫。
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được