Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏!まだまだ長崎から
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
から~まで
Từ... đến...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...