Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏のおたより郵便葉書
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)