Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏のおわりのト短調
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng