Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏のわかれ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
わざわざ
Cất công
N2
かなわない
Không thể chịu được