Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏の終わりのニルヴァーナ
N4
終わる
Làm... xong
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...