Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏は来ぬ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が