Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏ばて
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...