Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏を待ちきれなくて
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi