Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏休みSP 対決ビンゴ旅
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....