Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏雲あがれ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho