Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕まぐれ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)