Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕方いちばんプラス1
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ