Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕方ワイドあなたにCue!
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
めったに~ない
Hiếm khi