Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕暮れから…ひとり
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít