Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕空晴れて!ひがのぼるです
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
のが~です
Thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
のは~です
Là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)