Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕食のおかず
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~