Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外れたみんなの頭のネジ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ