Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外交関係に関するウィーン条約
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…