Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外交関係を樹立する
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
に先立って
Trước khi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...