Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外伝ベルサイユのばら
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì